Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhĩ nhũ đá nhũ dịch nhũ hương
nhũ mẫu nhĩ mục nhũ tương nhũn
nhũn não nhũn nhùn nhũn nhặn nhũn xương
nhũng nhũng lạm nhũng nhẵng nhũng nhiễu
nhéo nhẹo nhét nhênh nhang nhì
nhì nhèo nhì nhằng nhìn nhìn chung
nhìn nổi nhìn nhó nhìn nhận nhìn thấu
nhìn thấy nhí nhí nha nhí nhảnh nhí nha nhí nhoẻn
nhí nháy nhí nhéo nhí nhảnh nhí nhố
nhí nhoẻn nhích nhím nhím biển
nhín nhíp nhíu nhòm
nhòm nhỏ nhòng nhóc nhói
nhóm nhóm họp nhóm máu nhóm trưởng
nhóm viên nhón nhón gót nhón nhén
nhóp nhép nhót nhô nhôi
nhôm nhôm nham nhôn nhao nhôn nhốt
nhông nhông nhông nhùng nhằng nhú
nhúi nhún nhún nhường nhún vai
nhúng nhúng máu nhúng tay nhút
nhút nhát nhạc nhạc công nhạc cụ
nhạc gia nhạc hát nhạc kịch nhạc khúc
nhạc mẫu nhạc nhẹ nhại nhạn
nhạo nhạo báng nhạt nhạt nhẽo
nhạt phèo nhạt thếch nhạy nhạy bén
nhạy cảm nhạy miệng nhả nhả nhớt
nhảm nhảm nhí nhảnh nhảy
nhảy ô nhảy ổ nhảy đầm nhảy bổ
nhảy cao nhảy cóc nhảy cẫng nhảy cừu
nhảy dây nhảy dù nhảy mũi nhảy múa
nhảy nhót nhảy rào nhảy sào nhảy tót

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.